Thang máy 450kg sẽ “ngốn” bao nhiêu tiền điện mỗi tháng? Đây chính là mối quan tâm hàng đầu của đa số khách hàng khi quyết định mua sắm và vận hành thang máy. Bài viết cung cấp bảng tra cứu công suất thang máy 450kg đầy đủ và chi tiết, giúp khách hàng dễ dàng tính toán điện năng tiêu thụ, lựa chọn đúng loại thang máy tiết kiệm điện năng nhất cho gia đình.
Công suất thang máy 450kg là gì? – Câu trả lời trực tiếp
Công suất thang máy 450kg (kW) được hiểu là công suất tối đa mà động cơ thang máy cần sản sinh để có thể kéo cabin chứa tải trọng 450kg di chuyển lên xuống với tốc độ đã định (thường là 60m/phút – tiêu chuẩn gia đình), đồng thời vượt qua các lực ma sát trong hệ thống truyền động.
Đơn vị kilowatt (kW) chính là cơ sở để tính toán yêu cầu về nguồn điện (dòng điện, aptomat) và đánh giá hiệu suất của động cơ. Trong đó, động cơ được cho là có hiệu suất cao hơn (tiết kiệm năng lượng hơn) thường cần ít kW hơn.
Trong bối cảnh gia đình, thang máy tải trọng 450kg có sức chứa tối đa 6 – 7 người trưởng thành, thường áp dụng cho nhà phố, biệt thự đông người hoặc nhà 5 – 7 tầng. Vì vậy, mức công suất thang máy 450kg cần thiết cho nhu cầu di chuyển cao và tải trọng lớn. Trên thực tế, thang máy chỉ tiêu hao lượng điện năng lớn khi di chuyển, tuy nhiên, con số kW vẫn là căn cứ để tính toán lượng điện năng tiêu thụ thực tế hàng tháng (kWh).

Có thể bạn quan tâm: Báo giá thang máy Fuji 450kg (6 người) nhập khẩu chính hãng! Ưu đãi lắp đặt 2025
Bảng tra cứu công suất động cơ thang máy 450kg
Như bạn đã biết, trong ngành thang máy, các tải trọng gần nhau như 400 – 450kg thường sử dụng cùng một thiết kế động cơ cơ bản và cùng dải công suất động cơ (kW). Ví dụ, xét về thông số 3.2kW có thể là tiêu chuẩn cho thang máy tải trọng 400kg của hãng này, nhưng lại là tiêu chuẩn cho 450kg của hãng khác, tùy thuộc vào hiệu suất động cơ và tốc độ.
Do đó, bảng tra cứu các thông số kỹ thuật công suất động cơ (kW) thang máy 450k tối ưu và chính xác nhất như sau:
| Loại Công nghệ | Tải trọng (Kg) | Tốc độ tiêu chuẩn | Công suất Động cơ Định mức (P) |
| Không phòng máy (Gearless PM) | 400kg – 450kg | 60m/phút | 3.2kW – 3.7kW |
| Có phòng máy (Geared) | 400kg – 450kg | 60m/phút | 5.0kW – 5.5kW |
| Trục vít/Thủy lực | 400kg – 450kg | 9m/phút – 15m/phút | 1.5kW – 2.2kW |
Ghi chú:
- Mức công suất 3.2kW được cho là lựa chọn tối ưu nhất cho thang máy 450kg (hiệu suất cao, tiết kiệm điện).
- Thang có phòng máy có công suất định mức lớn hơn do tiêu hao năng lượng do ma sát qua hộp số.
- Công suất tiêu thụ định mức (kW) càng thấp, lượng điện năng tiêu hao hàng tháng (kWh) càng tiết kiệm.
Dự toán lượng điện năng tiêu thụ thực tế hàng tháng của thang máy 450kg (kWh/tháng)
Dù công suất động cơ thang máy gia đình 450kg nghe có vẻ lớn hơn so với các thiết bị gia dụng như tủ lạnh, máy giặt. Nhưng bù lại, lượng điện năng chỉ tiêu hao nhiều nhất khi thang máy di chuyển nên lượng điện tiêu thụ hàng tháng lại khá khiêm tốn.
Công thức tính điện năng tiêu thị (E) cơ bản như sau:
E = P x t
Trong đó:
- E: Điện năng tiêu thụ (đơn vị kWh – số điện)
- P: Công suất Động cơ Định mức (kW) của thang máy
- t: Thời gian Hoạt động Thực tế (giờ) của thang máy trong tháng. Ví dụ: Thời gian cho 1 lần di chuyển mất 30 giây, trung bình sử dụng 1 ngày khoảng 40 lượt. Như vậy, mỗi ngày thời gian hoạt động thực tế của thang máy chỉ khoảng 20 phút (hoặc 0.33 giờ) mỗi ngày.
Mức tiêu thụ điện năng và chi phí điện ước tính hàng tháng cho thang máy 450kg
Mức tiêu thụ điện của thang máy 450kg trên thực tế phụ thuộc rất lớn vào công nghệ và tần suất sử dụng của gia đình. Dưới đây là bảng dự toán ước tính chi tiết:
| Loại thang máy 450kg | Công suất Động cơ (P) | Tần suất Sử dụng | Điện năng Tiêu thụ Ước tính/tháng | Chi phí điện Ước tính hàng tháng |
| Không phòng máy (Gearless) | 3.2kW – 3.7kW | Trung bình (30-40 lượt/ngày) | 90 kWh – 150 kWh | 180.000 VNĐ – 300.000 VNĐ |
| Có phòng máy (Geared) | 5.0kW – 5.5kW | Trung bình (30-40 lượt/ngày) | 150 kWh – 250 kWh | 300.000 VNĐ – 500.000 VNĐ |
Lưu ý: Chi phí Điện Năng thực tế hàng tháng được tính toán dựa trên mức giá điện sinh hoạt bậc cao (khoảng 2.000 VNĐ – 3.000 VNĐ/kWh} tùy khu vực và bậc thang).

Hướng dẫn cách tính công suất thang máy cơ bản kèm ví dụ minh họa
Công thức chung để tính Công suất động cơ thang máy Định mức (P) cần thiết để vận hành thang máy dựa trên nguyên lý hoạt động của thang máy đối trọng, là:
P = ( (Q + K) × v ) / (6120 × η)
Trong đó:
- P: Công suất động cơ (kW)
- Q: Tải trọng định mức của thang máy (ví dụ: 450 kg)
- K: Tải trọng cabin và khung (kg)
- v: Vận tốc định mức (m/phút)
- η: Hiệu suất của hệ thống truyền động (động cơ và hộp số)
- 6120: Hằng số quy đổi đơn vị (dựa trên 1 kW ≈ 6120 kg·m/phút)
Ví dụ minh họa tính công suất thang máy 450kg loại có phòng máy:
Hiệu suất (eta): 65% (tức là 0.65)
Tính toán công suất (P):
P = ((450 + 100) × 60) / (6120 × 0.65)
P = 33,000 / 3,978 ≈ 8.29 kW
Ví dụ minh họa tính công suất thang máy 450kg loại không phòng máy:
Hiệu suất (eta): 85% (tức là 0.85)
Tính toán công suất (P):
P = ((450 + 100) * 60) / (6120 * 0.85)
P = 33.000 / 5.202 ≈ 6,34 kW
Lưu ý: Hai ví dụ 8.29 kW và 6,34kW chỉ mang tính chất minh họa. Công suất động cơ (P) của 2 loại thang thường giống trong bảng mức tiêu thụ điện.
Một số lưu ý “vàng” khi chọn lắp đặt thang máy 450kg có công suất phù hợp
Công suất thang máy 450kg được xem là phù hợp với gia đình chỉ khi giải quyết được bài toán về nhu cầu sử dụng, tiết kiệm chi phí và không gian lắp đặt. Do đó, khi chọn công suất (kW) cần lưu ý những điều sau:
- Chọn tải trọng phù hợp để kiểm soát công suất động cơ (kW) ngay từ ban đầu. Tải trọng quá lớn so với nhu cầu thực tế sẽ gây lãng phí công suất điện và làm tăng chi phí xây dựng hố thang.
- Ưu tiên công nghệ tiết kiệm điện. Chọn thang không phòng máy giúp tiết kiệm 30% – 40% điện năng so với loại có phòng máy. Đặc biệt, thang máy công nghệ trục vít có công suất siêu thấp (1.5 kW – 2.2 KW) sẽ giúp tiết kiệm điện năng tối đa.
- Cùng một công suất định mức (kW) nhưng số tầng nhiều hơn cũng làm tăng kWh tiêu thụ. Tần suất sử dụng ít sẽ ít tốn điện hơn.
- Công suất định mức (kW) không thay đổi nhưng hiệu suất biến tần (VVVF) chất lượng cao cũng giúp tối ưu hóa việc tiêu thụ điện. Các dòng thang máy tiêu chuẩn châu Âu áp dụng công nghệ hiện đại thường có công suất thấp hơn so với mặt bằng chung, đảm bảo tiết kiệm điện lâu dài.

So sánh và lựa chọn: Công suất thang máy 450kg so với 350kg
Hầu hết tâm lý của khách hàng khi lắp đặt thang máy là muốn mua loại thang máy lớn hơn (450kg) để dùng thoải mái và dự phòng cho tương lai. Nhưng trên thực tế, điều này dẫn đến tăng chi phí mua thiết bị, xây dựng và vận hành. Hãy xem bảng so sánh dưới đây để quyết định công suất thang máy 450kg có thực sự phù hợp hay nên lùi về mức 350kg để tiết kiệm hơn:
Bảng so sánh tổng quan công suất định mức và chi phí
| Tiêu chí | Thang máy 350kg (4-5 người) | Thang máy 450kg (6-7 người) | Kết luận Lựa chọn |
| Công suất Động cơ (kW) | 2.2 kW – 2.7 kW | 3.2 kW – 3.7 kW | 450kg cần công suất lớn hơn 30% – 40%. |
| Mức tiêu thụ (kWh/tháng) | 70 kWh – 120 kWh | 90 kWh – 150 kWh | Chi phí điện hàng tháng cao hơn một chút |
| Kích thước Hố thang | Nhỏ gọn hơn (1400 mm x 1400mm – 1500 mm x 1500mm) | Lớn hơn (1600mm x 1600mm – 1800mm x 1800mm) | 450kg yêu cầu diện tích xây dựng lớn hơn. |
| Chi phí Đầu tư Ban đầu | Thấp hơn | Cao hơn | Chi phí thiết bị và xây dựng đều cao hơn. |
Từ bảng so sánh có thể nhận thấy, công suất thang máy 450kg là lựa chọn bắt buộc trong các trường hợp sau:
- Gia đình có từ 6 thành viên trở lên, thường xuyên di chuyển cùng lúc.
- Gia đình có nhu cầu di chuyển đặc biệt, ví dụ đồ đạc cồng kềnh, xe lăn, giường bệnh mini.
- Nhà cao 6 tầng trở lên yêu cầu độ bền và khả năng chịu tải liên tục.
- Nhà ở kết hợp cho thuê, văn phòng nhỏ, hoặc kinh doanh tại gia (cần vận chuyển hàng hóa nhẹ)
Như vậy, NDE đã cung cấp toàn bộ thông tin tra cứu công suất thang máy 450kg trên thị trường hiện nay. Chúng tôi hy vọng qua bài viết này, bạn đã có thêm thông tin hữu ích để lựa chọn thang máy phù hợp. Nếu bạn đang có nhu cầu mua thang máy tiết kiệm điện năng tiêu thụ, hãy nhanh chóng liên hệ với Công ty Cổ Phần NDE qua Hotline: 0768.111.555. Chúng tôi là đối tác đáng tin cậy hàng đầu của nhiều thương hiệu nổi tiếng như Fuji, Kohler, Matiz…mang đến giải pháp tiết kiệm điện năng lên tới 45%.

