Báo giá thang máy Fuji 2025: nhập khẩu & liên doanh chi tiết theo tải trọng

giá thang máy fuji

Vốn là biểu tượng từ xứ sở hoa anh đào, thang máy Fuji luôn nhận được sự tín nhiệm của người dân Việt Nam bởi chuẩn mực chất lượng Nhật Bản và mức giá mềm hơn Mitsubishi, Hitachi khoảng 10 – 20% (nhập khẩu nguyên chiếc, tương đương thông số kỹ thuật). Nếu bạn đang quan tâm tới Fuji, chắc chắn cũng muốn biết chính xác giá thang máy Fuji nhập khẩu và liên doanh khác nhau bao nhiêu tiền và đâu là kích thước chuẩn tối ưu cho gia đình?

Không phải tìm kiếm đâu xa, công ty cổ phần NDE xin trân trọng gửi đến quý khách hàng BẢNG BÁO GIÁ THANG MÁY FUJI cập nhật mới nhất kèm các thông tin cần thiết, giúp bạn đưa ra quyết định chính xác ngay hôm nay!

Báo giá thang máy Fuji 2025 đầy đủ cập nhật mới nhất

Hầu hết khách hàng khi tìm kiếm giá thang máy Fuji đều bị “choáng ngợp” bởi sự chênh lệch mức giá đáng kể giữa thang máy Fuji nhập khẩu nguyên chiếc và Fuji liên doanh. Cùng với đó là những khó khăn trong việc xác định xuất xứ chính xác của sản phẩm, khi dòng nhập khẩu có thể được sản xuất tại nhiều nhà máy khác nhau như Trung Quốc, Thái Lan, Malaysia theo công nghệ Nhật. Liệu rằng mức giá cao hơn có thực sự xứng đáng?

giá thang máy fuji
Giá thang máy Fuji có sự chênh lệch đáng kể giữa hàng liên doanh và nhập khẩu

Báo giá thang máy Fuji nhập khẩu nguyên chiếc chất lượng Nhật Bản (Made in Japan)

Ở phân khúc nhập khẩu nguyên chiếc, 100% được sản xuất tại nhà máy của hãng tại Nhật Bản, Fuji là sự lựa chọn siêu cao cấp, chất lượng, áp dụng tiêu chuẩn nội địa Nhật Bản khắt khe. Mức giá cao vượt trội, từ 800 triệu đến trên 1.2 tỷ đồng, đặc biệt phù hợp với dự án biểu tượng hoặc ngân sách không giới hạn. Giá Fuji Made in Japan cho cấu hình 5 điểm dừng, chưa bao gồm VAT và chi phí xây dựng hố thang đầy đủ như sau:

Tải Trọng (Kg) Tải Trọng (Người) Khoảng Giá Ước Tính (VNĐ)
300kg 3 800.000.000 – 1.050.000.000
350kg 4 850.000.000 – 1.100.000.000
450kg 5 – 6 900.000.000 – 1.150.000.000
630kg 8 – 9 1.100.000.000 – 1.350.000.000
750kg 10 – 11 1.250.000.000 – 1.550.000.000
1000kg 13 – 15 1.400.000.000 – 1.800.000.000+

Báo giá thang máy Fuji nhập khẩu nguyên chiếc (Thái Lan, Malaysia, hoặc Trung Quốc…)

Cũng là hàng nhập khẩu nguyên chiếc, nhưng được sản xuất tại các nhà máy Fuji tại nước ngoài (Thái Lan, Malaysia, Trung Quốc…) theo tiêu chuẩn của hãng, giá thang máy Fuji có phần dễ chịu hơn, dao động từ 380 triệu đến 560 triệu VNĐ. Đáp ứng nhu cầu thang máy gia đình, cạnh tranh dự án khách sạn 3-4 sao, tòa nhà văn phòng hạng B đòi hỏi tiêu chuẩn quốc tế cao. Mức giá tham khảo như sau:

Tải Trọng (Kg) Tải Trọng (Người) Khoảng Giá Tham Khảo (VNĐ)
300kg 4 380.000.000 – 475.000.000
350kg 5 395.000.000 – 485.000.000
450kg 6 – 7 405.000.000 – 495.000.000
630kg 8 – 9 430.000.000 – 520.000.000
750kg 10 – 11 445.000.000 – 540.000.000
1000kg 13 – 14 475.000.000 – 565.000.000
Giá thang máy Fuji nhập khẩu nguyên chiếc
Giá thang máy Fuji nhập khẩu nguyên chiếc từ nước ngoài tầm trung

Báo giá thang máy Fuji liên doanh – thang máy Fuji Việt Nam

Thang máy Fuji “Liên Doanh” (hay “Lắp ráp trong nước”) mang đến giải pháp tối ưu chi phí, chỉ nhập khẩu linh kiện chính (động cơ, hệ điều khiển, biến tần) chính hãng Fuji từ nước ngoài, còn lại cabin, khung, cửa tầng được gia công và lắp ráp tại Việt Nam, kích thước linh hoạt. Nhờ đó, giá thang máy Fuji liên doanh thưởng rẻ nhất, chỉ từ 250 triệu đến 375 triệu đồng. Cụ thể như sau:

Tải Trọng (Kg) Tải Trọng (Người) Khoảng Giá Tham Khảo (VNĐ)
300kg 4 250.000.000 – 315.000.000
350kg 5 280.000.000 – 330.000.000
450kg 6 – 7 270.000.000 – 330.000.000
630kg 8 – 9 285.000.000 – 345.000.000
1000kg 13 – 14 315.000.000 – 375.000.000
Giá thang máy Fuji liên doanh
Giá thang máy Fuji liên doanh rẻ nhất do được lắp ráp tại Việt Nam

Lưu ý: Báo giá thang máy Fuji trong 3 bảng trên

Mức giá chỉ mang tính chất tham khảo, đã bao gồm các dịch vụ và chi phí cơ bản sau:

  • Thiết kế và tư vấn kỹ thuật hố thang.
  • Cung cấp và lắp đặt hoàn chỉnh thiết bị thang máy.
  • Kiểm định an toàn ban đầu (trước khi đưa vào sử dụng).
  • Bảo trì và bảo dưỡng định kỳ trong thời gian bảo hành.

Báo giá thang máy Fuji có thể tăng hoặc giảm tùy theo vật liệu nội thất cabin, số tầng phục vụ, địa điểm lắp đặt…Cuộn xuống phía dưới để xem tổng chi phí ẩn.

📞 Đừng để những con số làm bạn bối rối! Hãy liên hệ ngay Hotline: 0768.111.555 của NDE để nhận báo giá CHÍNH XÁC và TỐT NHẤT cho công trình của bạn. Đội ngũ tư vấn viên NDE luôn trực Hotline 24/7 để phục vụ bạn!

Kích thước & tải trọng phổ biến của thang máy Fuji

Chi phí xây dựng hố thang tiêu chuẩn là một cấu phần đáng kể trong tổng chi phí đầu tư thang máy, ước tính chiếm khoảng 15% – 25% tổng chi phí. Nắm được kích thước tiêu chuẩn, bạn sẽ có phương án xây dựng hố thang (PIT/OH), tính toán mức giá cộng thêm vào chi phí ban đầu.

Phân khúc thang máy Fuji cho gia đình & văn phòng nhỏ

Áp dụng cho các công trình nhà ở, biệt thự, và văn phòng có lưu lượng thấp. Phân khúc này có sự khác biệt lớn về yêu cầu xây dựng giữa hai dòng.

Tải Trọng (Kg) Kích thước Hố Thang (W x D) PIT/OH Tối thiểu (FUJI LIÊN DOANH) PIT/OH Tối thiểu (FUJI NHẬP KHẨU) Ứng Dụng Chính
300kg 1400mm x 1500mm 300 mm/ 2450 mm 1000 mm/ 4000 mm Nhà ống, công trình cải tạo (4 người)
350kg 1500mm x 1600mm 350 mm/ 2450 mm 1000 mm/ 4000 mm Tiêu chuẩn cho Nhà phố (5 người)
450kg 1600mm x 1600mm 300 mm/ 2450 mm 1000 mm/ 4000 mm Biệt thự, Văn phòng nhỏ (6-7 người)

🔑 Điểm cốt lõi: Nếu hố PIT không thể đáp ứng tối thiểu 1000mm, công trình buộc phải chọn thang máy Fuji liên doanh, ảnh hưởng trực tiếp tới quyết định giá. Dòng nhập khẩu yêu cầu hố PIT sâu hơn do được trang bị các thiết bị giảm chấn và hệ thống an toàn đạt tiêu chuẩn đồng bộ 100%, mang lại trải nghiệm êm ái và độ bền vượt trội.

Phân khúc thang máy Fuji thương mại & tải khách (nhập khẩu)

Như bạn đã biết, thang máy Fuji liên doanh chỉ hoạt động ổn định khi ở tốc độ thấp. Khi hoạt động ở tốc độ cao và tần suất liên tục dễ dẫn đến rung lắc, hao mòn nhanh và gián đoạn dịch vụ. Bởi thế, NDE sẽ tập trung vào hàng nhập khẩu cho công trình lớn (khách sạn, chung cư mini) vì sự ổn định của nó:

Tải Trọng (Kg) Kích thước Hố Thang (W x D) Ước Tính Tốc Độ Phổ Biến Yêu cầu PIT/OH Nhập Khẩu Tối thiểu Yêu cầu Điện áp
630kg 1900 mm x 1800 mm 60 m/phút 1400 mm / 4200mm 3 pha (380V)
750kg 2100 mm x 1800 mm 90 m/phút 1400 mm / 4200mm 3 pha (380V)
1000kg 2400 mm x 2000 mm 90 – 150 m/phút 1400 mm / 4200mm 3 pha (380V)

Ví dụ chi phí xây dựng hố PIT (yếu tố quyết định giá, ước tính dựa trên tổng các hạng mục xây dựng gồm bê tông cốt thép, xây gạch và trát, chống thấm hố PIT, lắp đặt khung thép…)

  • Chi phí xây dựng hố PIT 350mm (PIT nông): Khoảng 15 – 25 triệu VNĐ (Fuji liên doanh).
  • Chi phí xây dựng hố PIT 1000mm (PIT sâu): Khoảng 30 – 50 triệu VNĐ (Fuji nhập khẩu)
Thang máy Fuji thương mại & tải khách
Thang máy Fuji thương mại & tải khách nên chọn Fuji nhập khẩu do đòi hỏi tải trọng lớn

7 lý do người Việt nên chọn thang máy Fuji

Fuji là thương hiệu duy nhất được xem là chuẩn mực chất lượng Nhật Bản và phổ thông nhất trong các hộ gia đình Việt Nam. Thực tế đã chứng minh, có tới hơn 80% linh kiện cốt lõi của Fuji được các công ty thang máy liên doanh tại Việt Nam lựa chọn. Điều này cho thấy sự thống trị và sức ảnh hưởng mạnh mẽ của Fuji trên thị trường Việt. Dưới đây là các lý do cốt lõi khiến Fuji trở thành lựa chọn tối ưu:

  • Thang máy Fuji tích hợp hệ điều khiển thông minh, sử dụng bộ vi xử lý 32 bit và Biến tần VVVF đồng bộ, chuyên dụng giúp thang chạy êm ái, dừng tầng chính xác.
  • Tiết kiệm điện năng 40% với động cơ kéo không hộp số, từ trường nam châm vĩnh cửu.
  • Tự động kích hoạt bộ cứu hộ ARD khi mất điện đột ngột.
  • Các sản phẩm đều tuân thủ tiêu chuẩn Quốc Tế nghiêm ngặt như JIS, CE, TUV, CL, độ bền tuyệt đối.
  • Khung sàn cabin được thiết kế chắc chắn, chịu tải lớn, giúp thang máy luôn hoạt động êm ái ngay cả khi tần suất di chuyển lớn.
  • Trang bị đầy đủ tính năng an toàn đa lớp như Bộ giới hạn vận tốc, Bảo vệ quá tải, Hệ thống thắng cơ, và Photocell dạng mành (tăng chức năng bảo vệ cửa).
  • Giá thang máy Fuji cực kỳ linh hoạt, chi phí bảo trì thấp, linh kiện dễ dàng thay thế và tìm kiếm do không bị phân phối độc quyền.
  • Mẫu mã đa dạng (Inox gương vàng, vân gỗ, kính), dễ dàng tùy biến để gia tăng thẩm mỹ cho công trình.
Thang máy Fuji là lựa chọn số 1 tại Việt Nam
Thang máy Fuji được xem là lựa chọn số 1 tại Việt Nam

Nhược điểm duy nhất của thang máy Fuji chính là ở chi phí tra dầu của động cơ không hộp số. Tuy nhiên đến nay, nhược điểm này đã được hãng khắc phục hoàn toàn bằng việc sử dụng động cơ không hộp số.

Chi phí ẩn quyết định tổng chi phí đầu tư thang máy Fuji

Đôi khi, sự “bóc tách” của giá cả khiến khách hàng khó có thể lường trước được các khoản chi phí phát sinh. Đa phần các đơn vị báo giá thường chỉ nêu giá niêm yết ban đầu của thiết bị, sự thay đổi của tổng chi phí được quyết định bởi các yếu tố:

  • Nội thất cabin: Tùy chọn cao cấp (inox hoa văn, kính, sàn đá đặc biệt) có chi phí cao hơn đáng kể.
  • Số điểm dừng: + khoảng 10.000.000 VNĐ/cho mỗi điểm dừng tăng thêm.
  • Tải trọng và tốc độ vận hành: Tải trọng càng lớn, giá càng cao, nâng cấp tốc độ vận hành, giá thiết bị cũng tăng lên đáng kể.
  • Loại động cơ: Động cơ không hộp số (MRL – Công nghệ mới) thường có giá cao hơn động cơ có hộp số.
  • Yêu cầu đặc biệt: Thang không hố PIT, Thang Kính toàn cảnh hoặc Tốc độ cao đều yêu cầu cấu hình đặc thù, làm tăng giá thiết bị cơ bản.
  • Địa điểm lắp đặt: Chi phí vận chuyển và lắp đặt tại các tỉnh xa, vùng sâu sẽ cao hơn ở trung tâm.
  • Chi phí vận hành: Bao gồm chi phí bảo trì, bảo dưỡng định kỳ và thay thế linh kiện, tính toán trong vòng 10 – 15 năm.
  • Ngoài ra, giá thang máy Fuji trọn gói còn đội thêm nếu công trình địa chất yếu, phải chống thấm và gia cố phức tạp.

Trên đây là toàn bộ thông tin báo giá thang máy Fuji cập nhật mới nhất. Hãy để lại thông tin cho NDE qua mục YÊU CẦU TƯ VẤN tại website: https://thangmaynde.vn/ hoặc liên hệ trực tiếp Hotline: 0768.111.555, chúng tôi sẽ báo giá trọn gói, đầy đủ chi tiết từng hạng mục đối với công trình của bạn

YÊU CẦU TƯ VẤN






    Bằng việc cung cấp thông tin số điện thoại, email, địa chỉ, quý khách xác nhận rằng đã đọc và đồng ý cho phép NDE thu thập, sử dụng và xử lý dữ liệu cá nhân của mình theo các quy định trong Chính Sách Bảo Mật của chúng tôi.

    0768.111.555